Rollover đối với AUT20, AUT20+, AUT20.., DE.30, DE.30+, DE.30., DE.30.., DE30, EU.50, EU.50+, EU.50., EU.50.., EU50, FRA.40, FRA.40+, FRA.40., FRA.40.., FRA40, ITA.40, ITA.40+, ITA.40., ITA.40.., ITA40, NED25, NED25+, NED25., NED25.., OIL.WTI, OIL.WTI+, OIL.WTI., OIL.WTI.., SPA.35, SPA.35+, SPA.35., SPA.35.., SPA35, SUGAR, SUGARs, SUGARs+, SUGARs., SUGARs.., SUI20, SUI20+, SUI20., SUI20.., UK.100, UK.100+, UK.100., UK.100.., UK100, W.20, W.20+, W.20., W.20.., W20
Ngày hôm nay, các hợp đồng cơ sở của AUT20, AUT20+, AUT20.., DE.30, DE.30+, DE.30., DE.30.., DE30, EU.50, EU.50+, EU.50., EU.50.., EU50, FRA.40, FRA.40+, FRA.40., FRA.40.., FRA40, ITA.40, ITA.40+, ITA.40., ITA.40.., ITA40, NED25, NED25+, NED25., NED25.., OIL.WTI, OIL.WTI+, OIL.WTI., OIL.WTI.., SPA.35, SPA.35+, SPA.35., SPA.35.., SPA35, SUGAR, SUGARs, SUGARs+, SUGARs., SUGARs.., SUI20, SUI20+, SUI20., SUI20.., UK.100, UK.100+, UK.100., UK.100.., UK100, W.20, W.20+, W.20., W.20.., W20 sẽ đáo hạn. Các khách hàng giữ vị thế mở của các công cụ này sẽ được ghi có hoặc ghi nợ số điểm swap tương ứng.
Cụ thể là:
- OIL.WTI, OIL.WTI., OIL.WTI.., OIL.WTI+ -19 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 19 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- SPA35, SPA.35., SPA.35.., SPA.35, SPA.35+ 65 điểm swap đối với vị thế mua (long position); -65 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- FRA.40, FRA40, FRA.40., FRA.40.., FRA.40+ -105 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 105 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- ITA.40+, ITA.40.., ITA40, ITA.40, ITA.40. -92 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 92 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- EU.50+, EU.50.., EU.50., EU.50, EU50 -260 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 260 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- W.20.., W20, W.20., W.20+, W.20 120 điểm swap đối với vị thế mua (long position); -120 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- AUT20+, AUT20, AUT20.. -2 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 2 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- NED25., NED25.., NED25, NED25+ -230 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 230 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- SUGARs+, SUGARs., SUGARs.., SUGARs, SUGAR 37 điểm swap đối với vị thế mua (long position); -37 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- DE30, DE.30, DE.30+, DE.30.., DE.30. -1400 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 1400 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- SUI20+, SUI20.., SUI20., SUI20 -45 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 45 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
- UK.100.., UK.100., UK100, UK.100, UK.100+ -135 điểm swap đối với vị thế mua (long position); 135 điểm swap đối với vị thế bán (short position)
XTB