Kính gửi khách hàng,
Do việc thay đổi chuyển sang giờ mùa đông ở Châu Âu, giờ giao dịch đối với một số công cụ có thể thay đổi. Cụ thể như sau:
AUS200, AUS200., AUS200.., AUS200+ - 0:05 – 06:30 and 7:15- 21:00
DE30, DE.30, DE.30., DE.30.., DE.30+ - 01:15 – 22:00
EU50, EU.50, EU.50., EU.50.., EU.50+ - 01:15 – 22:00
US30, US.30, US.30., US.30.., US.30+ - 23:05 – 21:15 và 21:30 - 22:00
US100, US.100, US.100., US.100.., US.100+ - 23:05 – 21:15 và 21:30 - 22:00
US500, US.500, US.500., US.500.., US.500+ - 23:05 – 21:15 và 21:30 - 22:00
US2000, US2000., US2000.., US2000+ - 03:05 - 22:00
USFANG, USFANG.., USFANG+ - 14:30 – 21:00
USDIDX, USDIDX.., USDIDX+ - 01:00 - 22:00
OIL.WTI, OIL.WTI., OIL.WTI.., OIL.WTI+ - 23:05 – 00:00 và 00:00 - 22:00
RUS50, RUS50., RUS50.., RUS50+ - 08:05 - 16:45 và 17:05 - 21:50
JAP225, JAP225., JAP225.., JAP225+ - 01:05 - 7:10 và 8:35 - 17:00
KOSP200, KOSP200., KOSP200.., KOSP200+ - 01:05- 7:10
HKComp, HKComp., HKComp.., HKComp+ - 02:20 - 5:00 and 6:35 - 9:15 and 10:20 – 20:00
CHNComp, CHNComp., CHNComp.., CHNComp+ - 02:20 - 5:00 and 6:35 - 9:15 and 10:20 – 20:00
TNOTE, TNOTE., TNOTE.., TNOTE+ - 23:35 – 00:00 and 00:00 – 22:00
SUGAR, SUGARs, SUGARs., SUGARs.., SUGARs+ - 09:30 - 18:00
COFFEE, COFFEE., COFFEE.., COFFEE+ - 10:15 - 18:30
COTTON, COTTONs, COTTONs., COTTONs.., COTTONs+ - 07:30 - 19:20
COCOA, COCOA., COCOA.., COCOA+ - 10:45 - 18:30
WHEAT, WHEAT., WHEAT.., WHEAT+ - 01:05 - 13:45 và 14:35 - 19:00
CORN, CORN., CORN.., CORN+ - 01:05 - 13:45 và 14:35 - 19:00
SOYBEAN, SOYBEAN., SOYBEAN.., SOYBEAN+ - 01:05 - 13:45 và 14:35 - 19:00
NATGAS, NATGAS., NATGAS.., NATGAS+ - 07:30 - 22:00
VOLX, VOLX., VOLX.., VOLX+ - 23:00 – 00:00 và 00:00 – 21:15
BRAComp, BRAComp., BRAComp.., BRAComp+ - 13:05 - 21:55
USDBRL, USDBRL., USDBRL.., USDBRL+ - 13:05 - 19:00
USDCLP, USDCLP., USDCLP.., USDCLP+ - 13:00 - 17:45
XAGUSD.., SILVER, SILVERs, SILVERs., SILVERs+ – 23:00 – 00:00 và 00:00 – 22:00
XAUUSD.., GOLD, GOLDs, GOLDs., GOLDs+ – 23:00 – 00:00 và 00:00 – 22:00
PLATINUM, PLATINUM., PLATINUM.., PLATINUM+ - 23:00–00:00 và 00:00-22:00
PALLADIUM, PALLADIUM.., PALLADIUM+ - 23:00 – 00:00 and 00:00 - 22:00
USBIOT - 14:35 – 21:00
USCANNA – 14:35 – 21:00
USCHN - 14:35 – 21:00
USGAME - 14:35 – 21:00
USLITH - 14:35 – 21:00
USMEDIA - 14:35 – 21:00
US30.cash, US100.cash, US500.cash, EU50.cash, FRA40.cash - 23:05 – 21:15 và 21:30 - 22:00
UK100.cash – 23:00 – 00:00 và 00:00 – 22:00
DE30.cash – 01:30 – 22:00
HK.cash – 02:15 – 05:00 và 06:00 – 19:45
Cash Stocks US, ETF US, Stocks CFD US, ETF CFD US, Synthetic Stocks US - 14:30 - 21:00
Các giờ giao dịch nêu trên theo giờ CET. Các công cụ còn không có sự thay đổi giờ giao dịch như thường lệ.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự trợ giúp.
Trân trọng./.